EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grandams
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grandams
grandam
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng grandame
bà
bà cụ già
← Xem thêm từ grandam
Xem thêm từ grandchild →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
AND
and
da
dam
dams
g
gran
grand
grandam
ms
ra
ran
rand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…