ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grandsire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grandsire


grandsire

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ cổ, nghĩa cổ) ông; tổ phụ
  tổ tiên; tổ khảo
  cụ già

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…