ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ granulates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng granulates


granulate /'grænjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nghiền thành hột nhỏ
  làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì)
granulated sugar → đường kính

nội động từ


  kết hột

@granulate
  (vật lí) làm thành hạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…