EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
granulations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
granulations
granulation /,grænju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nghiền thành hột nhỏ
sự kết hột
← Xem thêm từ granulation
Xem thêm từ granulative →
Từ vựng liên quan
an
at
g
gran
granulation
ion
ions
la
lat
lati
nu
on
ra
ran
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…