ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ granulations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng granulations


granulation /,grænju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nghiền thành hột nhỏ
  sự kết hột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…