EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graphemic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graphemic
graphemic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc tự vị
← Xem thêm từ grapheme
Xem thêm từ graphemics →
Từ vựng liên quan
em
g
graph
he
hem
ic
mi
ra
rap
raphe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…