ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graphemics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graphemics


graphemics

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự phân tích, nghiên cứu tự vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…