EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graphics editor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graphics editor
graphics editor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chương trình biên soạn đồ họa
← Xem thêm từ graphics display controller
Xem thêm từ graphics processor →
Từ vựng liên quan
dito
edi
edit
editor
g
graph
graphic
graphics
hi
ic
it
ITO
or
phi
ra
rap
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…