EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graphitization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graphitization
graphitization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự grafit hoá
← Xem thêm từ graphitic
Xem thêm từ graphitize →
Từ vựng liên quan
at
g
graph
hi
hit
ion
it
on
phi
ra
rap
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…