EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grassless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grassless
grassless /'gra:slis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có cỏ
← Xem thêm từ grasslands
Xem thêm từ Grassot fluxmeter →
Từ vựng liên quan
as
ass
g
grass
less
ra
sl
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…