EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grave-clothes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grave-clothes
grave-clothes /'greivklouðz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
vải liệm
← Xem thêm từ grave
Xem thêm từ grave-digger →
Từ vựng liên quan
av
ave
clot
cloth
clothe
clothes
g
grave
he
lo
lot
loth
ot
ra
rave
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…