EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grave-digging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grave-digging
grave-digging /'greiv,digiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc đào huyệt
← Xem thêm từ grave-digger
Xem thêm từ grave-mound →
Từ vựng liên quan
av
ave
dig
digging
g
gi
gin
grave
in
ra
rave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…