EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gravitative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gravitative
gravitative /'græviteitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
do sức hút, do hấp dẫn
hút, hấp dẫn
← Xem thêm từ gravitations
Xem thêm từ gravities →
Từ vựng liên quan
at
av
g
it
ita
ra
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…