ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gravities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gravities


gravity /'græviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng
centre of gravity → trọng tâm
force of gravity → trọng lực
specific gravity → trọng lượng riêng
  vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị
to preserve one's gravity → giữ được vẻ nghiêm trang
to lose one's gravity → mất vẻ nghiêm trang
  tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)

@gravity
  vl trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn
  specific g., specific weight trọng lượng riêng, tỷ trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…