ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gravity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gravity


gravity /'græviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng
centre of gravity → trọng tâm
force of gravity → trọng lực
specific gravity → trọng lượng riêng
  vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị
to preserve one's gravity → giữ được vẻ nghiêm trang
to lose one's gravity → mất vẻ nghiêm trang
  tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)

@gravity
  vl trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn
  specific g., specific weight trọng lượng riêng, tỷ trọng

Các câu ví dụ:

1. Economic gravity explains why leaving the EU is potentially so harmful for the British economy.

Nghĩa của câu:

Sức hấp dẫn kinh tế giải thích tại sao việc rời EU có khả năng gây hại cho nền kinh tế Anh.


2. Economic gravity also explains why it is unrealistic to expect new trade deals after Brexit with more distant and often poorer countries to compensate for the losses in trade with Europe.

Nghĩa của câu:

Sức hấp dẫn kinh tế cũng giải thích tại sao việc kỳ vọng các thỏa thuận thương mại mới sau Brexit với các quốc gia xa hơn và thường nghèo hơn để bù đắp cho những tổn thất trong thương mại với châu Âu là không thực tế.


3. Yet the scope for increasing trade will run counter to the force of economic gravity.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, phạm vi gia tăng thương mại sẽ ngược lại với lực hấp dẫn kinh tế.


4. After that, expect gravity to prevail.

Nghĩa của câu:

Sau đó, hy vọng lực hấp dẫn sẽ chiếm ưu thế.


5. Named Kepler 452b, the planet is about 60 percent larger than Earth and could have active volcanoes, oceans, sunshine like ours, twice as much gravity and a year that lasts 385 days.

Nghĩa của câu:

Được đặt tên là Kepler 452b, hành tinh này lớn hơn Trái đất khoảng 60% và có thể có núi lửa, đại dương, ánh nắng mặt trời đang hoạt động giống như của chúng ta, trọng lực gấp đôi và một năm kéo dài 385 ngày.


Xem tất cả câu ví dụ về gravity /'græviti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…