ex. Game, Music, Video, Photography

Economic gravity explains why leaving the EU is potentially so harmful for the British economy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gravity. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Economic gravity explains why leaving the EU is potentially so harmful for the British economy.

Nghĩa của câu:

Sức hấp dẫn kinh tế giải thích tại sao việc rời EU có khả năng gây hại cho nền kinh tế Anh.

gravity


Ý nghĩa

@gravity /'græviti/
* danh từ
- (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng
=centre of gravity+ trọng tâm
=force of gravity+ trọng lực
=specific gravity+ trọng lượng riêng
- vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị
=to preserve one's gravity+ giữ được vẻ nghiêm trang
=to lose one's gravity+ mất vẻ nghiêm trang
- tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)

@gravity
- vl trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn
- specific g., specific weight trọng lượng riêng, tỷ trọng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…