EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gray scale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gray scale
gray scale
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thang độ xám
← Xem thêm từ gray
Xem thêm từ grayed →
Từ vựng liên quan
ale
ay
cal
g
gray
ra
ray
sc
scale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…