EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
great circle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
great circle
great circle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu
← Xem thêm từ great britain
Xem thêm từ great-eyed →
Từ vựng liên quan
at
ci
circle
ea
eat
g
great
rc
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…