EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
great-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
great-eyed
great-eyed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mắt to; mắt lồi
← Xem thêm từ great circle
Xem thêm từ great-fruited →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
eye
eyed
g
great
re
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…