EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greco-latin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greco-latin
greco-latin
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
Hy La; Hy Lạp Latinh
← Xem thêm từ grecize
Xem thêm từ greco-roman →
Từ vựng liên quan
at
co
ec
g
in
la
lat
lati
latin
re
rec
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…