EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
group practice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
group practice
group practice
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một nhóm bác sự cùng chuyên khoa với nhau
← Xem thêm từ Group of Ten
Xem thêm từ group separator (GS) →
Từ vựng liên quan
ac
act
ce
g
group
ic
ice
ou
pr
practice
ra
rac
roup
ti
tic
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…