ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ group practice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng group practice


group practice

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  một nhóm bác sự cùng chuyên khoa với nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…