EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Growth rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Growth rate
Growth rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tốc độ tăng trưởng.
← Xem thêm từ Growth-profitability function
Xem thêm từ growth rate →
Từ vựng liên quan
at
ate
g
grow
growth
ow
ra
rat
rate
row
wt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…