EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guarantied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guarantied
guaranty /'gærənti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý)
sự bảo đảm, sự bảo lãnh
vật bảo đảm; giấy bảo đảm
← Xem thêm từ guarantees
Xem thêm từ guaranties →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
g
nt
ra
ran
rant
ti
tie
tied
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…