ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guarantied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guarantied


guaranty /'gærənti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(pháp lý)
  sự bảo đảm, sự bảo lãnh
  vật bảo đảm; giấy bảo đảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…