EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gunboat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gunboat
gunboat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tàu chiến, pháo hạm
← Xem thêm từ gun-stock
Xem thêm từ gunboats →
Các câu ví dụ:
1. So this is similar to
gunboat
diplomacy,” he added.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về gunboat
Từ vựng liên quan
at
bo
boa
boat
g
gun
nb
oat
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…