ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gunboat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gunboat


gunboat

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tàu chiến, pháo hạm

Các câu ví dụ:

1. So this is similar to gunboat diplomacy,” he added.


Xem tất cả câu ví dụ về gunboat

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…