ex. Game, Music, Video, Photography

So this is similar to gunboat diplomacy,” he added.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gunboat. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

So this is similar to gunboat diplomacy,” he added.

Nghĩa của câu:

gunboat


Ý nghĩa

@gunboat
* danh từ
- tàu chiến, pháo hạm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…