EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gunboats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gunboats
gunboat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tàu chiến, pháo hạm
← Xem thêm từ gunboat
Xem thêm từ gunfight →
Từ vựng liên quan
at
bo
boa
boat
boats
g
gun
gunboat
nb
oat
oats
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…