EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gyro-compass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gyro-compass
gyro-compass /'dʤaiərou,kʌmpəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
la bàn hồi chuyển
← Xem thêm từ gyro - compass
Xem thêm từ gyrobearing →
Từ vựng liên quan
as
ass
co
com
comp
compass
g
gyro
mp
om
pa
pas
pass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…