EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haematin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haematin
haematin /'hi:mətin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Hematin
← Xem thêm từ haematic
Xem thêm từ haematite →
Từ vựng liên quan
at
em
EMA
h
ha
haem
in
ma
mat
matin
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…