EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haidresser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haidresser
haidresser /'heə,dresə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ
← Xem thêm từ hahnium
Xem thêm từ haiku →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
dress
dresser
er
esse
h
ha
id
re
res
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…