harmoniously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hài hoà, cân đối
hoà thuận, hoà hợp
Các câu ví dụ:
1. The items in this shop, most of which are antiques he has collected from many places, have been harmoniously arranged.
Nghĩa của câu:Các vật dụng trong cửa hàng này, hầu hết là đồ cổ được anh sưu tầm từ nhiều nơi, được bài trí rất hài hòa.
2. X2 Hoi An Resort & Residence The design of this superb luxury resort harmoniously combines nature, local culture and modern architecture.
Xem tất cả câu ví dụ về harmoniously