ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harmonisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harmonisation


harmonisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp
  <nhạc> sự phối hoà âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…