EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
head-dress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
head-dress
head-dress /'heddres/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kiểu tóc (phụ nữ)
khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)
← Xem thêm từ head cheese
Xem thêm từ head-hunter →
Từ vựng liên quan
AD
ad
dress
ea
h
he
head
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…