EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
healthiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
healthiest
healthy /'helθi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khoẻ mạnh
có lợi cho sức khoẻ
a healthy climate
→ khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)
lành mạnh
a healthy way of living
→ lối sống lành mạnh
← Xem thêm từ healthier
Xem thêm từ healthily →
Từ vựng liên quan
alt
ea
est
h
he
heal
health
hi
hie
hies
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…