ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ healthiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng healthiest


healthy /'helθi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khoẻ mạnh
  có lợi cho sức khoẻ
a healthy climate → khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)
  lành mạnh
a healthy way of living → lối sống lành mạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…