ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heartless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heartless


heartless /'hɑ:tlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô tình, không có tình
  nhẫn tâm; ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…