EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heartland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heartland
heartland
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu trung tâm
← Xem thêm từ heartiness
Xem thêm từ heartless →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
art
ea
ear
h
he
hear
heart
la
lan
Land
land
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…