EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heartiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heartiness
heartiness /'hɑ:tinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt
sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng
sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện
← Xem thêm từ heartily
Xem thêm từ heartland →
Từ vựng liên quan
art
artiness
ea
ear
h
he
hear
heart
in
ss
ti
tin
tine
tines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…