ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heartiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heartiness


heartiness /'hɑ:tinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt
  sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng
  sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…