ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heat barrier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heat barrier


heat barrier

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  giới hạn về vận tốc máy bay (do nhiệt sinh ra vì ma sát với không khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…