ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heat capacity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heat capacity


heat capacity /'hi:tkə'pæsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt
atomic heat_capacity → tỷ nhiệt nguyên tử
molecular heat_capacity → tỷ nhiệt phân tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…