EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heat-conductivity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heat-conductivity
heat-conductivity /'hi:t,kɔndʌk'tiviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dẫn nhiệt
← Xem thêm từ heat capacity
Xem thêm từ heat-engine →
Từ vựng liên quan
at
co
con
conduct
conductivity
duct
ea
eat
h
he
heat
it
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…