EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heat-exhaustion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heat-exhaustion
heat-exhaustion /'hi:tprɔs'treiʃn/ (heat-stroke) /'hi:tstrouk/
Phát âm
Ý nghĩa
stroke) /'hi:tstrouk/
danh từ
sự say sóng; sự lả đi vì nóng
← Xem thêm từ heat-engine
Xem thêm từ heat-prostration →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
ex
exhaust
exhaustion
h
ha
he
heat
ion
on
st
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…