ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heat-radiating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heat-radiating


heat-radiating /'hi:t'reidieitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phát nhiệt, bức xạ nhiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…