EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heat-radiating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heat-radiating
heat-radiating /'hi:t'reidieitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phát nhiệt, bức xạ nhiệt
← Xem thêm từ heat-prostration
Xem thêm từ heat rash →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
at
ea
eat
h
he
heat
in
ra
rad
radiating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…