ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hedge-marriage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hedge-marriage


hedge-marriage /'hedʤ,mæridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đám cưới bí mật; đám cưới lén lút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…