EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hedge-marriage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hedge-marriage
hedge-marriage /'hedʤ,mæridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đám cưới bí mật; đám cưới lén lút
← Xem thêm từ hedge-hopper
Xem thêm từ hedge-priest →
Từ vựng liên quan
age
dg
edge
h
he
hedge
ma
mar
marriage
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…