EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hedge-priest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hedge-priest
hedge-priest /'hedʤpri:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy tu dốt nát
← Xem thêm từ hedge-marriage
Xem thêm từ hedge-school →
Từ vựng liên quan
dg
edge
est
h
he
hedge
pr
pries
priest
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…