EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hedgerow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hedgerow
hedgerow /'hedʤrou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào)
← Xem thêm từ hedger
Xem thêm từ hedgerows →
Từ vựng liên quan
dg
edge
edger
er
h
he
hedge
hedger
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…