ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hedgerow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hedgerow


hedgerow /'hedʤrou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…