ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heedlessness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heedlessness


heedlessness /'hi:dlisnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không chú ý, sự không lưu ý, sự không để ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…