EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heliports
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heliports
heliport /'helipɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sân bay lên thẳng (sân bay cho máy bay lên thẳng)
← Xem thêm từ heliport
Xem thêm từ helistop →
Từ vựng liên quan
el
h
he
heliport
li
lip
or
ort
po
port
ports
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…