EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hemiacetal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hemiacetal
hemiacetal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) hêmiaxêtan
← Xem thêm từ hemeralopic
Xem thêm từ hemicellulose →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cet
em
eta
h
he
hem
iac
mi
mia
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…