EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hemisphere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hemisphere
hemisphere /'hemisfiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn cầu
the Northern hemisphere
→ bán cầu bắc
@hemisphere
bán cầu, nửa bán cầu
← Xem thêm từ hemipterous
Xem thêm từ hemispheres →
Từ vựng liên quan
em
er
ere
h
he
hem
her
here
is
mi
mis
re
sp
sphere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…