EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hendecagon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hendecagon
hendecagon /hen'dekəgən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) hình mười một cạnh
@hendecagon
hình mười một góc
← Xem thêm từ henchmen
Xem thêm từ hendecahedral →
Từ vựng liên quan
ago
agon
dec
deca
decagon
ec
en
end
endecagon
go
h
he
hen
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…