ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hendecasyllabic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hendecasyllabic


hendecasyllabic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có mười một âm tiết (câu thơ)
* danh từ
  câu thơ có mười một âm tiết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…