EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hendecasyllable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hendecasyllable
hendecasyllable
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
từ hoặc câu thơ mười âm tiết
← Xem thêm từ hendecasyllabic
Xem thêm từ hendiadys →
Từ vựng liên quan
ab
able
as
bl
dec
deca
decasyllable
ec
en
end
h
he
hen
la
lab
syllable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…